CXV-4x1 - 0.6/1KV CADIVI

phone_icon
Hotline

0387 698 969 - 0963 025 239

CXV-4x1 - 0.6/1KV CADIVI

  • Còn hàng
  • Còn hàng
  • CXV-4x1 - 0.6/1KV CADIVI
  • 22.200đ 28.490đ
  • SKU: CXV-4x1 -0.6/1KV

    Nhà sản xuất: Cadivi

    Chất lượng: Mới 100%

    Chứng từ: Hóa đơn VAT, COCQ

    Quy cách tính: Mét

    Vui lòng liên hệ trực tiếp để có chính sách ưu đãi nhất.

    Giá cả       Chiếc khấu tốt nhất thị trường

    Giao hàng Miễn phí giao hàng toàn quốc ( Theo quy định của Cadivi)

    Hotline hỗ trợ        0963025239 (Zalo/Call)

cam kết của chúng tôi

   Hoàn tiền 100% nếu hàng không đảm bảo chất lượng

   Giao hàng tận nơi 

   Đóng gói sản phẩm chuẩn theo qui trình

   Chính sách đổi trả hàng 

  Sản phẩm chưa bao gồm VAT

  Liên hệ để được nhận giá tốt nhất 

Cáp điện lực hạ thế Cadivi CXV ­− 0,6/1 KV 

Mã hàng

Tiếtdiện
mm2

Đường kính tổng
mm

Khối lượng
kg/km

Loại 1 Lõi

 

 

 

CXV-1,5

1,5

5,3

40

CXV-2,5

2,5

5,7

53

CXV-4

4

6,3

70

CXV-6

6

6,8

93

CXV-10

10

7,5

132

CXV-16

16

8,4

188

CXV-25

25

9,9

283

CXV-35

35

11

373

CXV-50

50

12,3

495

CXV-70

70

14,2

706

CXV-95

95

16

941

CXV-120

120

17,6

1174

CXV-150

150

19,6

1453

CXV-185

185

21,6

1790

CXV-240

240

24,3

2338

CXV-300

300

27

2970

CXV-400

400

30,4

3820

CXV-500

500

34

4847

CXV-630

630

38,8

6409

Loại 2 Lõi

 

 

 

CXV-2x1,5

1,5

10,2

141

CXV-2x2,5

2,5

11,1

178

CXV-2x4

4

12,1

230

CXV-2x6

6

13,3

293

CXV-2x10

10

13,7

306

CXV-2x16

16

15,5

427

CXV-2x25

25

18,6

640

CXV-2x35

35

20,7

837

CXV-2x50

50

23,4

1107

CXV-2x70

70

27,2

1569

CXV-2x95

95

30,8

2090

CXV-2x120

120

34,2

2614

CXV-2x150

150

38

3227

CXV-2x185

185

42,1

3986

CXV-2x240

240

48

5207

CXV-2x300

300

53,5

6604

CXV-2x400

400

60,2

8486

Loại 3 Lõi

 

 

 

CXV-3x1,5

1,5

10,6

159

CXV-3x2,5

2,5

11,6

205

CXV-3x4

4

12,8

270

CXV-3x6

6

14

351

CXV-3x10

10

14,6

406

CXV-3x16

16

16,5

577

CXV-3x25

25

19,9

876

CXV-3x35

35

22,1

1156

CXV-3x50

50

25

1538

CXV-3x70

70

29,3

2208

CXV-3x95

95

33

2935

CXV-3x120

120

36,6

3677

CXV-3x150

150

40,9

4562

CXV-3x185

185

45,7

5649

CXV-3x240

240

51,6

7377

CXV-3x300

300

57,5

9369

CXV-3x400

400

64,9

12079

Loại 4 Lõi

 

 

 

CXV-4x1,5

1,5

11,4

187

CXV-4x2,5

2,5

12,5

244

CXV-4x4

4

13,8

326

CXV-4x6

6

15,2

428

CXV-4x10

10

15,9

518

CXV-4x16

16

18,1

743

CXV-4x25

25

21,8

1133

CXV-4x35

35

24,4

1502

CXV-4x50

50

27,8

2016

CXV-4x70

70

32,6

2899

CXV-4x95

95

36,7

3858

CXV-4x120

120

40,9

4854

CXV-4x150

150

45,9

6007

CXV-4x185

185

51

7450

CXV-4x240

240

57,5

9732

CXV-4x300

300

64,1

12360

CXV-4x400

400

72,8

15945

TỔNG QUAN
Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI
Bằng băng màu:
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
cau-truc-cap-cadivi-cxv

CẤU TRÚC CÁP

 

Cách lựa chọn tiết diện dây dẫn theo dòng điện


Thông tin bổ sung

Thương hiệu

CADIVI

Đường kính

4mm

Tiết diện dây

CXV-4x1mm2

Mức cách điện

0.6/1KV

Loại

CU/XLPE/PVC

Chất liệu

Ruột đồng

Series

CXV-4x1 - 0.6/1KV CADIVI

Yêu cầu tư vấn

0982091065-0963025239 (Call/Zalo)

 

Sản phẩm cùng loại
Map
Zalo
Hotline
Hotline