CXV-4x1 - 0.6/1KV CADIVI
SKU: CXV-4x1 -0.6/1KV
Nhà sản xuất: Cadivi
Chất lượng: Mới 100%
Chứng từ: Hóa đơn VAT, COCQ
Quy cách tính: Mét
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có chính sách ưu đãi nhất.
✅ Giá cả Chiếc khấu tốt nhất thị trường
✅ Giao hàng Miễn phí giao hàng toàn quốc ( Theo quy định của Cadivi)
✅ Hotline hỗ trợ ☎ 0963025239 (Zalo/Call)
Hoàn tiền 100% nếu hàng không đảm bảo chất lượng
Giao hàng tận nơi
Đóng gói sản phẩm chuẩn theo qui trình
Chính sách đổi trả hàng
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Liên hệ để được nhận giá tốt nhất
Cáp điện lực hạ thế Cadivi CXV − 0,6/1 KV
Mã hàng |
Tiếtdiện |
Đường kính tổng |
Khối lượng |
---|---|---|---|
Loại 1 Lõi |
|
|
|
CXV-1,5 |
1,5 |
5,3 |
40 |
CXV-2,5 |
2,5 |
5,7 |
53 |
CXV-4 |
4 |
6,3 |
70 |
CXV-6 |
6 |
6,8 |
93 |
CXV-10 |
10 |
7,5 |
132 |
CXV-16 |
16 |
8,4 |
188 |
CXV-25 |
25 |
9,9 |
283 |
CXV-35 |
35 |
11 |
373 |
CXV-50 |
50 |
12,3 |
495 |
CXV-70 |
70 |
14,2 |
706 |
CXV-95 |
95 |
16 |
941 |
CXV-120 |
120 |
17,6 |
1174 |
CXV-150 |
150 |
19,6 |
1453 |
CXV-185 |
185 |
21,6 |
1790 |
CXV-240 |
240 |
24,3 |
2338 |
CXV-300 |
300 |
27 |
2970 |
CXV-400 |
400 |
30,4 |
3820 |
CXV-500 |
500 |
34 |
4847 |
CXV-630 |
630 |
38,8 |
6409 |
Loại 2 Lõi |
|
|
|
CXV-2x1,5 |
1,5 |
10,2 |
141 |
CXV-2x2,5 |
2,5 |
11,1 |
178 |
CXV-2x4 |
4 |
12,1 |
230 |
CXV-2x6 |
6 |
13,3 |
293 |
CXV-2x10 |
10 |
13,7 |
306 |
CXV-2x16 |
16 |
15,5 |
427 |
CXV-2x25 |
25 |
18,6 |
640 |
CXV-2x35 |
35 |
20,7 |
837 |
CXV-2x50 |
50 |
23,4 |
1107 |
CXV-2x70 |
70 |
27,2 |
1569 |
CXV-2x95 |
95 |
30,8 |
2090 |
CXV-2x120 |
120 |
34,2 |
2614 |
CXV-2x150 |
150 |
38 |
3227 |
CXV-2x185 |
185 |
42,1 |
3986 |
CXV-2x240 |
240 |
48 |
5207 |
CXV-2x300 |
300 |
53,5 |
6604 |
CXV-2x400 |
400 |
60,2 |
8486 |
Loại 3 Lõi |
|
|
|
CXV-3x1,5 |
1,5 |
10,6 |
159 |
CXV-3x2,5 |
2,5 |
11,6 |
205 |
CXV-3x4 |
4 |
12,8 |
270 |
CXV-3x6 |
6 |
14 |
351 |
CXV-3x10 |
10 |
14,6 |
406 |
CXV-3x16 |
16 |
16,5 |
577 |
CXV-3x25 |
25 |
19,9 |
876 |
CXV-3x35 |
35 |
22,1 |
1156 |
CXV-3x50 |
50 |
25 |
1538 |
CXV-3x70 |
70 |
29,3 |
2208 |
CXV-3x95 |
95 |
33 |
2935 |
CXV-3x120 |
120 |
36,6 |
3677 |
CXV-3x150 |
150 |
40,9 |
4562 |
CXV-3x185 |
185 |
45,7 |
5649 |
CXV-3x240 |
240 |
51,6 |
7377 |
CXV-3x300 |
300 |
57,5 |
9369 |
CXV-3x400 |
400 |
64,9 |
12079 |
Loại 4 Lõi |
|
|
|
CXV-4x1,5 |
1,5 |
11,4 |
187 |
CXV-4x2,5 |
2,5 |
12,5 |
244 |
CXV-4x4 |
4 |
13,8 |
326 |
CXV-4x6 |
6 |
15,2 |
428 |
CXV-4x10 |
10 |
15,9 |
518 |
CXV-4x16 |
16 |
18,1 |
743 |
CXV-4x25 |
25 |
21,8 |
1133 |
CXV-4x35 |
35 |
24,4 |
1502 |
CXV-4x50 |
50 |
27,8 |
2016 |
CXV-4x70 |
70 |
32,6 |
2899 |
CXV-4x95 |
95 |
36,7 |
3858 |
CXV-4x120 |
120 |
40,9 |
4854 |
CXV-4x150 |
150 |
45,9 |
6007 |
CXV-4x185 |
185 |
51 |
7450 |
CXV-4x240 |
240 |
57,5 |
9732 |
CXV-4x300 |
300 |
64,1 |
12360 |
CXV-4x400 |
400 |
72,8 |
15945 |
TỔNG QUAN
Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng băng màu:
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
CẤU TRÚC CÁP
Cách lựa chọn tiết diện dây dẫn theo dòng điện
Thông tin bổ sung
Thương hiệu |
CADIVI |
Đường kính |
4mm |
Tiết diện dây |
CXV-4x1mm2 |
Mức cách điện |
0.6/1KV |
Loại |
CU/XLPE/PVC |
Chất liệu |
Ruột đồng |
Series |
|
Yêu cầu tư vấn |
0982091065-0963025239 (Call/Zalo) |